Trong phân khúc xe tải 3.5 tấn, sự cạnh tranh giữa các dòng xe là điều không thể tránh khỏi. Trong bài viết này của Auto Tây Đô, chúng ta sẽ đi so sánh chi tiết giữa hai đối thủ gờm nhất ở phân khúc này là: xe tải Jac N350 và xe tải Tera 345SL. Hai dòng xe này đã thu hút sự chú ý của nhiều bác tài với những ưu điểm và tính năng riêng biệt. Hãy cùng tham khảo những thông tin quan trọng ngay phía dưới đây để giúp các bác tài có thể dễ dàng chọn lựa được dòng xe tải 3T5 phù hợp nhất cho nhu cầu kinh doanh của mình.
Đánh giá ngoại thất của xe tải Jac N350 và Tera345sl
Cảm nhận về thiết kế kiểu dáng bên ngoài của xe tải Jac N350
Phiên bản mới nhất của Jac N350 năm 2024 mang đến nhiều cải tiến hiện đại đáng chú ý. Điều đầu tiên nổi bật là hình dáng cabin hoàn toàn mới, được thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, với kiểu dáng khí động học. Phần sơn điện ly của xe được chống gỉ sét và được phủ một lớp nước sơn bóng đẹp mắt và thu hút ánh nhìn. Nếu nhìn vào phần đầu cabin, ta có thể dễ dàng nhận ra sự tương đồng với chiếc xe tải ISUZU NMR300. Thiết kế quen thuộc với lưới tản nhiệt mạ chrome sáng bóng kết hợp với bộ đèn pha Halogen phản quang đa diện tạo điểm nhấn cho chiếc xe. Logo JAC được thiết kế to và được mạ vàng, tạo điểm nhấn nổi bật.
Kính chiếu hậu được thiết kế lớn giúp người lái quan sát tốt hơn ở phía sau và tránh khỏi điểm mù phía trước. Cabin có khả năng lật lên đến 70 độ, giúp cho việc bảo dưỡng và sửa chữa trở nên dễ dàng hơn. Cửa cabin có thể mở rộng lên tới 90 độ với tay cầm ngang, giúp cho việc mở cửa và đóng cửa trở nên thuận tiện hơn.
Cảm nhận về thiết kế kiểu dáng bên ngoài của Teraco 345sl
Tera345SL có ngoại hình ấn tượng với cabin vuông vắn và mạnh mẽ, mặt ca-lăng được mạ chrome thẳng đứng rất bắt mắt, kết hợp với đèn pha halogen lớn tạo ra một tổng thể sang trọng và tinh tế, đồng thời cũng rất cuốn hút. Đèn pha và đèn hậu có kích thước lớn giúp tối ưu hóa hiệu suất chiếu sáng, cải thiện khả năng nhận diện và đảm bảo an toàn khi di chuyển vào buổi tối hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
Xe tải 3.5 tấn Tera345SL có kích thước tổng thể là 7.900mm x 2.100 mm x 3.040mm (dài x rộng x cao). Xe có chiều dài cơ sở 4.500mm, khoảng sáng gầm 210mm và bán kính vòng quay tối thiểu 9m. Tera345SL trang bị bánh xe la-zăng 16 inch, sử dụng lốp Casumina phổ biến trên thị trường Việt Nam.
Đánh giá nội thất của xe tải Jac N350 và Tera345sl
Cảm nhận về thiết kế nội thất trên xe Jac N350
Nội thất của xe tải Jac 3T5 N350 đầu vuông được thiết kế rộng rãi và hiện đại, tạo không gian thoải mái cho đến 3 người và các chi tiết được bố trí một cách vô cùng hợp lý & thông minh. Ghế nệm với chất lượng cao mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách. Vô lăng trợ lực có thể điều chỉnh lên xuống giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi lý tưởng nhất.
Bảng taplo được thiết kế hợp lý, với bảng đồng hồ được trang bị đèn LED giúp người lái dễ dàng quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng. Hệ thống giải trí FM Radio/CD/Mp3 với 2 loa cùng hệ thống điều hòa giúp tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng trong suốt hành trình di chuyển.
Cảm nhận về thiết kế nội thất trên Tera345sl
Xe tải thùng dài 6.3m Teraco 345SL đi kèm với màn hình cảm ứng 7 inch được lắp ở khoang lái, đồng thời là nơi hiển thị hình ảnh từ camera phía sau. Điều này giúp việc lùi xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn, là một ưu điểm lớn của sản phẩm từ Daehan Motors, bởi khá hiếm có dòng xe khác trong cùng phân khúc và tầm giá có trang bị này. Ngoài ra, việc có cửa kính chỉnh điện và vô-lăng có thể điều chỉnh được nhiều vị trí giúp phù hợp với thể trạng và chiều dài tay của các tài xế, đều là những trang bị nổi bật của Tera345SL.
Khoang lái được thiết kế thông minh, sang trọng và tiện nghi. Ghế nỉ ôm lưng màu sáng có khả năng ngả 45 độ, tạo cảm giác thoải mái cho tài xế trong suốt quá trình di chuyển. Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn được trang bị trên xe với các khe gió điều hòa được ốp viền kim loại nổi bật.
Đánh giá về thùng của xe tải Jac N350 với Tera345sl
Đánh giá thiết kế thùng hàng xe Jac N350
Hiện nay, xe tải JAC 3.5 tấn N350 được ra mắt trên thị trường với ba loại thùng khác nhau, bao gồm thùng bạt, thùng kín và thùng lửng. Được thiết kế vững chắc từ nguyên liệu cao cấp, giúp người lái dễ dàng vận chuyển các loại hàng hóa khác nhau. Kích thước lọt lòng của thùng là 4380 x 1820 x 1880 mm, phù hợp cho việc vận chuyển nhiều loại hàng hóa đa dạng hiện nay.
Đánh giá thiết kế thùng hàng xe tải Tera345sl
Nếu xem khối động cơ ISUZU mạnh mẽ như “trái tim”, thì thiết kế thùng dài vượt trội chính là “linh hồn” của Tera345SL vì đây là yếu tố mà khách hàng quan tâm hàng đầu khi xem xét lựa chọn xe tải thùng dài.
Thùng xe Tera345SL được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các sản phẩm có kích thước dài, cồng kềnh như ống nước, ống thép, vật liệu xây dựng, bồn nước, bình năng lượng mặt trời… mà các dòng xe khác cùng tải trọng không thể chuyên chở được với thùng ngắn hơn. Kích thước thùng được tối ưu hóa với vật liệu chất lượng cao, tạo ra những thùng hàng chắc chắn, bền bỉ với không gian chở hàng rộng rãi và hiệu quả.
Xe tải thùng dài 6.3m 3.5 tấn Tera345SL có các loại thùng như thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu vận chuyển nhiều loại hàng hóa và mục đích sử dụng khác nhau tại mỗi khu vực.
=> Chúng ta có thể thấy ngay ở phần so sánh này, Tera 345sl với kích thước thùng dài 6m3 ấn tượng hơn so với xe tải Jac N350 với chỉ có kích thước thùng khiêm tốn là 4m3.
Đánh giá sức mạnh động cơ xe tải Jac N350 và Tera345sl
Sức mạnh động cơ trang bị trên xe tải 3.5 tấn Jac N350
Jac 3.5 tấn N350 được trang bị khối động cơ Isuzu mới theo tiêu chuẩn Euro 4, nhập khẩu từ Nhật Bản, sử dụng chất liệu nhôm để giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất. Với dung tích 2771cc, động cơ dầu sản sinh công suất 78kW tại vòng tua máy 3400 vòng/phút. Đặc biệt, xe được trang bị turbo tăng áp mạnh mẽ và hệ thống phun dầu điện tử Common Rail cùng cảm biến lưu lượng khí nạp, giúp xe đạt tốc độ tối đa 90 km/h và tiêu thụ nhiên liệu chỉ 8.5 lít/100km. Điều này đồng nghĩa với việc Jac N350 tiết kiệm nhiên liệu và có tuổi thọ bền bỉ. Hộp số cơ khí 5 số tiến và 1 số lùi giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt là trong điều kiện vận chuyển hàng hóa nặng.
Sức mạnh động cơ trang bị trên xe tải Tera345sl
Với việc sử dụng khối động cơ Isuzu cùng với loại máy dầu 4 xy-lanh dung tích 2.8L, mẫu Tera345SL mang lại công suất 106 mã lực ở vòng tua máy 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 257 Nm ở 2.000 vòng/phút. Điều này kết hợp với hộp số sàn 05 cấp LC5T28ZB2Q07, giúp hai mẫu xe tải này đạt lực kéo tối đa ở vòng tua máy thấp, tạo ra sự mượt mà và độ bền bỉ trong vận hành. Thiết kế với tỷ số truyền cầu sau 6.142 giúp xe leo dốc một cách dễ dàng và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện đường xá ở Việt Nam.
Đánh giá hệ thống an toàn giữa xe Jac N350 giữa Tera345sl
Hệ thống an toàn của xe Jac N350
Khung gầm của chiếc xe tải Jac 3.5 tấn, thùng dài 4.3m, được đúc nguyên khối và chuyển giao công nghệ từ Isuzu, đảm bảo độ bền và ổn định cao. Cầu chủ động sau kích thước lớn đi kèm hệ thống nhíp lá 2 tầng giảm sóc và lốp 7.50-16 đồng bộ trước sau, tạo sự cân bằng và gai lốp lớn tăng khả năng bám đường, chịu tải cực cao. Cầu xe vận hành mạnh mẽ và ổn định, có độ bền cơ học theo thời gian.
Bộ khung sát xi của xe tải Jac N350 được sản xuất từ thép chịu lực, có khả năng chịu tải cực tốt và độ bền cao, đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy. Sử dụng công nghệ hiện đại tiêu chuẩn Nhật Bản, bộ khung sát xi được tạo ra với tính năng bền bỉ và độ tin cậy cao để có thể làm việc liên tục ở cường độ cao.
Hệ thống treo trước và sau của Jac N350 được trang bị các lá nhíp hình elip và giảm chấn thủy lực. Sự kết hợp này giúp xe di chuyển êm ái mà không bị giật mạnh khi đi qua các đoạn đường xấu với nhiều dốc và ghềnh.
Hệ thống an toàn của Tera345sl
Xe Tera 345SL trang bị hệ thống phanh dầu kiểu tang trống, mang lại hiệu suất phanh vượt trội. Đặc biệt, xe còn được trang bị hệ thống phanh cúp bô, công nghệ hỗ trợ quan trọng trong quá trình đổ đèo và đổ dốc. Hệ thống này không chỉ nâng cao tuổi thọ của hệ thống phanh chính mà còn đảm bảo an toàn tối đa khi vận chuyển hàng nặng trên địa hình đa dạng, từ đường gồ ghề đến các đoạn đường đèo và dốc.
Khung sườn của xe được chế tạo từ thép cường lực, có kiểu dáng chữ U và độ dày 6mm. Các đinh tán và mối hàn được thực hiện cẩn thận và chắc chắn, tạo ra tính cứng vững và an toàn cho xe trong mọi điều kiện vận hành.
Bảng giá tham khảo so sánh xe tải Jac N350 và Tera345sl
Giá xe Jac N350 tham khảo cập nhật mới nhất Tháng 03/2024
Ô tô Tây Đô xin được gửi tới quý bác tài báo giá xe tải JAC N350 3.5 tấn được Nhà máy JAC công bố giá mới nhất thị trường ngày 07/03/2024 chi tiết như sau:
- Giá xe tải Jac N350 thùng kín: 473.000.000 VNĐ
- Giá xe tải Jac N350 thùng mui bạt: 468.000.000 VNĐ
- Giá xe tải Jac N350 thùng lửng: 467.000.000 VNĐ
Giá xe Tera345sl tham khảo cập nhật mới nhất Tháng 03/2024
Giá xe tải tera 345sl được nhà máy Daehan Motors công bố trên thị trường mới nhất ngày 07/03/2024
✅ Tera 345SL thùng lửng ( nhà máy) | 512.000.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL thùng bạt ( nhà máy) | 526.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng kín ( nhà máy) | 528.500.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL thùng bạt ( VTL ) | 530.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng kín ( VTL ) | 530.000.000 VNĐ |
✅ Teraco 345SL Pallet 1 lớp | 560.000.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL chở Pallet 2 lớp | 575.000.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL Container | 575.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng bạt 7 bửng Khoa Màu | 537.000.000 VNĐ |
Mức giá xe trên đã bao gồm thùng + VAT (chưa bao gồm chi phí khác), giá có thể thay đổi tăng hoặc giảm tuỳ vào thời điểm và tình hình kinh tế chung.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Tera345sl
MODEL |
Tera 345SL |
||||
Kích thước và trọng lượng
(thùng mui bạt) |
Tổng thể | Chiều dài | mm | 7.900 | |
Chiều rộng | mm | 2.100 | |||
Chiều cao | mm |
3.040 |
|||
Chiều dài cơ sở | mm | 4.500 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.660 | ||
Sau | mm | 1.590 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | |||
Trọng lượng bản thân (Cab Chassis) | kg |
3.450 |
|||
Trọng lượng toàn bộ | kg |
7.135 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 9 | |||
Động cơ | Kiểu động cơ | ISUZU – JE493ZLQ4 | |||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | ||||
Dung tích xy-lanh | cm3 | 2.771 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | IV | |||
Đường kính & hành trình pít tông | mm x mm | 93 x 102 | |||
Công suất cực đại | PS/rpm | 106/3400 | |||
Mô-men xoắn cực đại | N.m/ rpm | 257/2000 | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||||
Dung lượng thùng nhiên liệu | lít | 120 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Hộp số | Kiểu hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |||
Tỷ số truyền hộp số | ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 | ||||
Tỷ số truyền cuối | 6.142 | ||||
Khung gầm | Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực. | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực | ||||
Hệ thống phanh | Phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Trước/Sau | Tang trống | ||||
Phanh phụ | Phanh khí xả | ||||
Lốp xe | Trước | 7.00-16LT | |||
Sau | 7.00-16LT | ||||
Lốp dự phòng | 1 | ||||
Trang bị | Ngoại thất | Lưới tản nhiệt | Mạ Chrome | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | ||||
Đèn sương mù phía trước | Trang bị theo xe | ||||
Cản hông và cản sau | Có | ||||
Chắn bùn | Có (trước và sau) | ||||
Nội thất | Loại vô lăng | Vô lăng gật gù | |||
Cửa số | Cửa sổ chỉnh điện | ||||
Khóa cửa | Khóa trung tâm | ||||
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 3 | |||
Điều hoà ca-bin | Trang bị theo xe | ||||
Dây an toàn | Ghế tài và ghế phụ lái | ||||
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi | Trang bị theo xe |
Thông số kỹ thuật chi tiết của Jac N350
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị tính | Thùng bạt | Thùng kín |
1 | Thông số chung | |||
Trọng lượng bản thân | Kg | 2.960 | 3.010 | |
Phân bố: | ||||
– Cầu trước | Kg | 1.525 | 1.490 | |
– Cầu sau | Kg | 1.435 | 1.520 | |
Tải trọng cho phép chở | Kg | 3.495 | 3.495 | |
Số người cho phép chở | Người | 03 | ||
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 6.650 | 6.700 | |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 6.180 x 1.950 x 2.830 | 6.240 x 1.940 x 2.810 | |
Kích thước lòng thùng hàng | mm | 4.360 x 1.820 x 680/1.770 | 4.400 x 1.840 x 1.770 | |
Khoảng cách trục | mm | 3.360 | ||
Số trục | 2 | |||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |||
Loại nhiên liệu | Diessel | |||
2 | Động cơ | |||
Nhãn hiệu động cơ | JE493ZLQ4 | |||
Loại động cơ | 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng | |||
Thể tích | 2771 cm3 | |||
Công suât lớn nhất/ tốc độ quay | 78 kW/ 3.400 v/ph | |||
3 | Lốp xe | |||
Số lượng lốp trên trục | 02/02 | |||
Lốp trước/lốp sau | 7.00-16 | |||
4 | Hệ thống phanh | |||
Phanh trước/ Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |||
Phanh sau/ Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | |||
Phanh tay/ Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí | |||
5 | Hệ thống lái | |||
Kiểu hệ thống lái/ Dẫn động | Thanh răng – Bánh răng /Cơ khí có trợ lực điện |